Coach

Overview

IMG 9339
IMG 9347
IMG 9359
IMG 9365 1
IMG 9365
IMG 9469

Extorior Photos

Xe 29 / 34 ghế ngồi

NGOẠI THẤT Ngoại thất trang nhã Kiểu dáng mới, hiện đại
Ngoại thất hài hòa Đèn Phacos kiểu mới Galang kiểu mới

 

Interior Photos

 

 

Nội thất sang trọng, tiện nghi Khoang lái rộng rãi, ghế tài xế lớn Taplo hiện đại
Hệ thống đèn đọc sách và loa hiện đại Baga hành lý rộng rãi TV (Option)
 

 

Full Specs

Overview
SAMCO Allergo Si 29 chỗ là sản phẩm ghế ngồi với kiểu dáng mạnh mẽ, động cơ Isuzu bền bỉ, vận hành êm ái. Thích hợp cho các hoạt động kinh doanh du lịch, tuyến ngắn.
Full Specs

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 
KÍCH THƯỚC (mm) DIMENSION (mm)
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) 7770 x 2150 x 3000
Chiều dài cơ sở Wheel base 3845
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 7060
TRỌNG LƯỢNG (kg) WEIGHT (kg)
Trọng lương không tải Keib weight 5200
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 7300
Số chỗ Seats (include driver) 29 chỗ 29seats
Cửa lên xuống Door 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical
Kiểu Style Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong
XE NỀN CHASSIS ISUZU NPR85KBE4
ĐỘNG CƠ ENGINE ISUZU Euro IV
Kiểu Model 4JJ1E4NC

Loại

Type

Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) 2999
Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 95,4 x 104,9
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) 124 / 2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 354 / 1500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 90
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION
Ly hợp Clutch 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter
Loại hộp số Transmission type MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse
Tỷ số truyền Gear ratio 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701
HỆ THỐNG LÁI STEERING

Kiểu

Type

Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic
HỆ THỐNG PHANH BRAKE
Phanh chính Service Brake Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance.
Phanh tay Parking Brake "Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft."
Phanh phụ Exhaust Brake "Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type"
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION
Trước/ Sau Front/ Rear "Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber."
LỐP XE - Trước/ Sau TIRE - Front/ Rear
 

Video

Overviews

Price

Promotion

Gallery